IDEX Giá

IDEX Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá IDEX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.08462
$0.08462
HK$0.6625
0.0789
binance

Binance

$0.08464
$0.08464
HK$0.6627
0.0789
okx

OKX

$0.0847
$0.0847
HK$0.6632
0.0790
bybit

Bybit

$0.08469
$0.08469
HK$0.6631
0.0790
digifinex

DigiFinex

$0.0847
$0.0847
HK$0.6631
0.0790
bitrue

Bitrue

$0.0847
$0.0847
HK$0.6632
0.0790
bingx

BingX

$0.08467
$0.08467
HK$0.6629
0.0790
bitget

Bitget

$0.08466
$0.08466
HK$0.6628
0.0789
deepcoin

Deepcoin

$0.08469
$0.08469
HK$0.6631
0.0790
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0847
$0.0847
HK$0.6631
0.0790
bitmart

BitMart

$0.08464
$0.08464
HK$0.6627
0.0789
cointiger

CoinTiger

$0.08467
$0.08467
HK$0.6629
0.0790
whitebit

WhiteBIT

$0.0847
$0.0847
HK$0.6631
0.0790
lbank

LBank

$0.08465
$0.08465
HK$0.6627
0.0789
btse

BTSE

$0.08462
$0.08462
HK$0.6625
0.0789
gate-io

Gate.io

$0.08462
$0.08462
HK$0.6625
0.0789
htx

HTX

$0.08463
$0.08463
HK$0.6626
0.0789
xt

XT.COM

$0.08468
$0.08468
HK$0.6630
0.0790
upbit

Upbit

$0.08465
$0.08465
HK$0.6627
0.0789
kucoin

KuCoin

$0.08464
$0.08464
HK$0.6627
0.0789
mexc

MEXC

$0.08468
$0.08468
HK$0.6630
0.0790
indoex

IndoEx

$0.08469
$0.08469
HK$0.6631
0.0790
phemex

Phemex

$0.08468
$0.08468
HK$0.6630
0.0790
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.08468
$0.08468
HK$0.6630
0.0790
bitforex

BitForex

$0.08462
$0.08462
HK$0.6625
0.0789
latoken

LATOKEN

$0.0847
$0.0847
HK$0.6631
0.0790
bibox

Bibox

$0.08469
$0.08469
HK$0.6631
0.0790
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.08464
$0.08464
HK$0.6627
0.0789
bithumb

Bithumb

$0.08467
$0.08467
HK$0.6629
0.0790
poloniex

Poloniex

$0.0847
$0.0847
HK$0.6632
0.0790
kraken

Kraken

$0.08466
$0.08466
HK$0.6628
0.0789
p2b

P2B

$0.08463
$0.08463
HK$0.6626
0.0789
dydx

dYdX

$0.08463
$0.08463
HK$0.6626
0.0789
citex

CITEX

$0.08462
$0.08462
HK$0.6625
0.0789
bitmex

BitMEX

$0.0847
$0.0847
HK$0.6632
0.0790
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.08468
$0.08468
HK$0.6630
0.0790
stormgain

StormGain

$0.0847
$0.0847
HK$0.6631
0.0790
coinsbit

Coinsbit

$0.08462
$0.08462
HK$0.6625
0.0789
tidex

Tidex

$0.08462
$0.08462
HK$0.6625
0.0789
bitfinex

Bitfinex

$0.08466
$0.08466
HK$0.6628
0.0789
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.08467
$0.08467
HK$0.6629
0.0790

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của IDEX sang USD là 1 IDEX tương đương với $0.00002131 và mỗi USD có giá trị là 0.08462 IDEX. Vốn hóa thị trường là $47.028m. Trong tuần qua, IDEX đã giảm 45.69%, đạt mức cao nhất là $0.0625 và mức thấp là $0.0566. Trong tháng qua, IDEX đã giảm 38.05%, đạt mức cao nhất là $0.0699 và mức thấp là $0.0546. Trong năm qua, IDEX đã giảm 5.26%, với mức cao nhất là $0.0884 và thấp nhất là $0.0422. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million IDEX đã được giao dịch trên 92 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.